Tiếng Anh có số lượng loại từ tương đối đa dạng và phức tạp. Nhưng, để có thể học tốt, hiểu và dễ dàng viết, nói tiếng Anh một cách mạch lạc, chúng ta cần phân biệt được các loại từ trong câu. Tiếng Anh có 6 loại từ thường gặp, đó là: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ và những từ hạn định. các từ loại trong tiếng anh, các loại từ trong tiếng anh
6 Từ loại trong tiếng Anh
1. Danh từ:
Danh từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng,…
Trong tiếng Anh, danh từ thường được kí hiệu là n, viết tắt của noun.
Ví dụ về danh từ trong tiếng anh: desk, table, computer, bird, cat, person,…
Chức năng:
Danh từ thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ:
Lions are big, but elephants are bigger.
My brother buys 2 tickets.
Danh từ đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ trong câu. Ví dụ:
I give my mother a card.
She puts the pen on the desk.
Cách nhận biết:
Nhận biết qua vị trí:
Danh từ thường đứng đằng sau mạo từ (a/an/the) và các từ hạn định. Ví dụ:
I bought a book last night.
She will visit her grandmother next week.
Khi trong câu có tính từ, danh từ đứng sau tính từ. Ví dụ:
I must look after naughty children.
She bakes delicious cakes.
Danh từ thường đứng sau từ “enough” để diễn tả ý đầy đủ cái gì đó. Ví dụ:
I have enough money to buy a new house.
Nhận biết qua hậu tố của từ:
Danh từ thường kết thúc bởi một số hậu tố phổ biến sau:
tion: information, tradition, nation, motivation, question,…
sion: decision, vision, discussion, revision, erosion,…
ment: environment, document, equipment, development, moment,…
ce: independence, science, pronounce, entrance, evidence,…
ness: kindness, happiness, loneliness, godness, lioness,…
y: beauty, army, anatomy, tragedy, mystery,…
er/or (danh từ chỉ người/nghề nghiệp của người): doctor, teacher, lecturer, tutor, player, philosopher,…
ist (danh từ chỉ người/nghề nghiệp của người): artist, scientist, psychologist, environmentalist,…
eer: engineer, pioneer, career,…
ee: guarantee, committee,…
Ngoài ra, Gerund (V-ing) đôi khi cũng được coi là một danh từ. Ví dụ:
Teaching someone else is the best way to learn.
2. Động từ:
Động từ là những từ ngữ có chức năng miêu tả những hành động, trạng thái của người, sự vật, sự việc.
Trong tiếng Anh, động từ thường được kí hiệu là v, viết tắt của verb.
Chức năng:
Động từ thường đóng chức năng làm thành phần vị ngữ trong câu.
Xem thêm: https://igeenglish.com/ngu-phap/dong-tu-trong-tieng-anh/
Cách nhận biết:
Nhận biết qua vị trí:
Xem thêm: https://igeenglish.com/ngu-phap/dong-tu-trong-tieng-anh/
Nhận biết qua hậu tố của từ:
Động từ thường kết thúc bằng một số hậu tố phổ biến sau:
ize/ise: recognise, sympathise, organise, realise,…
ate: participate, translate, concentrate,…
Xem thêm: https://igeenglish.com/ngu-phap/dong-tu-trong-tieng-anh/
3. Tính từ:
Tính từ trong tiếng Anh là những từ ngữ có chức năng chỉ tính chất, trạng thái của người, sự vật, sự việc.
Trong tiếng Anh, tính từ thường được kí hiệu là adj, viết tắt của adjective.
Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh: beautiful, kind, old, young, wild,…
Chức năng:
Tính từ thường được sử dụng để làm rõ tính chất của chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho những danh từ xuất hiện trong câu. Ví dụ:
Làm rõ tính chất của chủ ngữ: She is pretty.
Bổ nghĩa cho danh từ trong câu: Young girls are wearing elegant ball gowns.
Cách nhận biết:
Nhận biết qua vị trí:
Tính từ thường đứng trước danh từ để biểu đạt tính chất. Ví dụ:
He is a smart student.
Docile children always obey their parents.
Tính từ đứng sau những từ nối (linking verbs) như: to be, seem, look, feel,… Ví dụ:
I am rich.
He seems nervous.
She looks gorgeous.
Tính từ đứng sau trạng từ. Ví dụ:
He is quite good at Math.
My cat is obviously fat.
My car is too old.
Tính từ đứng trước từ “enough” để diễn tả ý đủ để làm một cái gì đó. Ví dụ:
I am old enough to drive.
Nhận biết qua hậu tố của từ:
Tính từ thường kết thúc bởi một số hậu tố sau:
ive: attractive, active, native, expensive,…
able: dependable, reliable, comfortable, forgettable,…
ant: tolerant, instant, important,…
al: national, traditional, international, mental, dental, environmental, psychological, historical,…
ic: iconic, panic, historic, oceanic, domestic,…
ous: dangerous, hazardous, mysterious, famous, serious, previous,…
ful: beautiful, joyful, useful, harmful, forgetful,…
ish: childish, selfish,...
y: easy, happy, angry, busy, friendly, silly, early,…
ow: narrow,…
le: gentle, simple,…
less: useless, endless,...
Ngoài ra, Gerund (V-ing) và V-ed đôi khi cũng được coi là tính từ. Ví dụ:
This movie is very interesting.
She is confused now.
V-ing được dùng khi chủ ngữ là sự vật, sự việc, còn V-ed được dùng khi chủ ngữ là con người.
Ngoài ra còn có một số tính từ ghép. Tính từ này được ghép từ nhiều loại từ khác nhau và các loại từ phân tách nhau bằng dấu gạch nối Ví dụ: hard-working, narrow-minded, absent-minded, lion-hearted,…
Ví dụ:
My father is really narrow-minded.
She is a hard-working student.
4. Trạng từ:
Trạng từ là những từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu văn. Trạng từ có thể xuất hiện dưới dạng một từ, hoặc một cụm từ.
Trong tiếng Anh, trạng từ được kí hiệu là adv, viết tắt của adverb.
Ví dụ về trạng từ trong tiếng anh: completely, quite, very, too,…
Xem thêm: https://igeenglish.com/ngu-phap/trang-tu-trong-tieng-anh/
Chức năng:
Trạng từ thường đóng vai trò bổ sung ngữ nghĩa cho câu văn. Chúng diễn tả cách thức, nơi chốn, thời gian, tần suất hoặc mức độ của một sự việc hay một hoạt động.
Xem thêm: https://igeenglish.com/ngu-phap/trang-tu-trong-tieng-anh/
Cách nhận biết:
Nhận biết qua vị trí trong câu:
Xem thêm: https://igeenglish.com/ngu-phap/trang-tu-trong-tieng-anh/
Nhận biết qua hậu tố của trạng từ:
Trạng từ thường có hậu tố ly. Ví dụ: easily, usually, badly, deeply,…
Ngoài ra còn có một số trường hợp đặc biệt.
Xem thêm: https://igeenglish.com/ngu-phap/trang-tu-trong-tieng-anh/
5. Giới từ:
Giới từ trong tiếng Anh là những từ ngữ có chức năng diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay địa điểm của sự vật sự việc trong câu.
Giới từ trong tiếng Anh thường được kí hiệu là prep, viết tắt của preposition.
Chức năng:
Giới từ thường kết hợp với một số danh từ, cụm danh từ hay một mệnh đề để tạo thành bộ phận trạng ngữ trong câu. Ví dụ:
My cat lies on the bed.
My friend walks into the entrance.
I had cleaned my house before my mother came home.
Ngoài ra, giới từ cũng thường đứng sau một số động từ để tạo thành phrasal verbs. Ví dụ: pick up, take on, put off, take off, call in, put through, come across, ….
The plane will take off at 6 am.
The match is put off because of bad weather.
Những giới từ trong tiếng Anh:
Một số giới từ trong tiếng Anh:
about | beside | near | to |
above | between | of | towards |
across | beyond | off | under |
after | by | on | underneath |
against | despite | onto | unlike |
along | down | opposite | until |
among | during | out | up |
around | except | outside | upon |
as | for | over | via |
at | from | past | with |
before | in | round | within |
behind | inside | since | without |
below | into | than | |
beneath | like | through |
6. Từ hạn định:
Từ hạn định là những từ dùng để định nghĩa, xác định những sự vật trong câu.
Trong tiếng Anh, từ hạn định được gọi là Determiners.
Chức năng:
Từ hạn định thường được đặt ở trước những danh từ chỉ người, chỉ vật để xác định hoặc định nghĩa, bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ:
My sister like reading this book. Its name is ‘Gone with the wind’. This book was written by a famous novelist named Margaret Mitchell.
Những loại từ hạn định trong tiếng Anh:
Loại từ hạn định | Ví dụ | Ví dụ |
Mạo từ | a, an, the | I saw a girl last night. |
Từ hạn định chỉ định | this, that, these, those | Look at these flowers! |
Từ hạn định sở hữu | my, his, her, your, our, their, its | My father works at a big insurance company. |
Từ chỉ số lượng | all, every, most, many, much, some, few, little, any, no… | We don’t have many eggs.
We don’t have much money. |
Số từ | one, two, three, first, second, third,….. | I ordered two cakes.
She won third prize. |
Từ hạn định nghi vấn | whose, which, what, when, where, who, how | Whose car did you borrow? Which books have you read? |
Bài viết liên quan
Nắm lòng cấu trúc more and more (càng ngày càng) trong tiếng Anh
Cấu trúc more and more là cấu trúc ngữ pháp được dùng trong trường hợp [...]
Oct
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh: Cấu trúc & cách dùng
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh ( Tag question ) là một trong những chủ [...]
Oct
Phân biệt 2 từ Some và Any trong tiếng anh
Some và any đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ hoặc [...]
May
Phân biệt 2 từ Specially và Especially
Hôm nay, IGE tiếp tục gửi đến bạn bài viết phân biệt 2 trạng từ [...]
May
PHÂN BIỆT 2 TỪ FIND VÀ FOUND TRONG TIẾNG ANH
Find và found là cặp từ dễ gây nhầm lẫn với nhau. Thoạt nhìn thì [...]
May
PHÂN BIỆT 2 TỪ FIT VÀ SUIT
Fit và Suit đều có nghĩa là phù hợp hoặc vừa vặn nhưng mỗi từ [...]
May