Bạn đã bao giờ nghe đến Modal Verb trong Tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về Modal Verb hay còn gọi là động từ khiếm khuyết hay động từ khuyết thiếu và cách dùng của nó. Hãy cùng theo dõi ngay dưới đây để không bị bỏ lỡ phần kiến thức quan trọng nhé!
MODAL VERB LÀ GÌ?
Modal Verb là một loại trợ động từ (Auxiliary verb) kết hợp với các động từ nguyên mẫu (Base form) để tạo thành một cụm động từ. Nói một cách khác, Model verb là động từ dùng để bổ ngữ cho động từ chính. Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh gồm có: can, could, may, might, will, would, must, shall, should, ought to.
– Động từ không cần chia ở ngôi thứ 3 số ít: I can, She can, He can
– Không có hình thức nguyên thể hay phân từ hai giống như các động từ thường khác
– Động từ chính đứng đằng sau không chia, ở dạng nguyên thể (có hoặc không có “to” )
– Không cần trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi…
CÁCH SỬ DỤNG MODAL VERB
Modal Verbs | Cách dùng modal verb | Ví dụ |
Can | Động từ khiếm khuyến “can” thường dùng để diễn tả về một khả năng | I can speak 4 languages: english, spanish, russia and french |
Thể phủ định “can’t” diễn tả một điều không thể, không có khả năng thực hiện | I can’t love him even he gave me all his money | |
Thể nghi vấn dùng để xin phép hoặc một sự yêu cầu | Can I use your cell phone? | |
Could | “Could” có thể được dùng để xin phép | Could I borrow your motobike for 2 hours? |
Đưa ra một yêu cầu | Could you turn the light off? | |
Đưa ra một lời đề nghị | We could go out for dinner tonight | |
Một khả năng trong tương lai | I think we could have another house in future | |
Một khả năng trong quá khứ | I broke up with Daina so I could have a new love | |
May | “May” dùng để đưa ra sự xin phép | May I have another glass of orange juice? |
Diễn tả khả năng trong tương lai | China may become a major economic power | |
Đưa ra một yêu cầu giúp đỡ | May I help you something, madam? | |
Might | “Might” được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại | We’d better phone tomorrow, they might asleep now |
Ngoài ra nó còn có thể diễn đạt một khả năng trong tương lai | I might be a winner in the next match | |
Must | “Must” dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện | I must pick up my mom at 5PM |
Phủ định của “must” là “mustn’t” có nghĩa là CẤM | The boy musn’t play baseball in that garden | |
Ought to | “Ought to” cũng có nghĩa là “phải”, “nên” nhưng nó hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái | We ought to love and help each other
We ought not to sleep more than 8 hours a day |
Shall | Dùng “shall” khi muốn đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ | Shall I help you with your luggage? |
Đưa ra những gợi ý | Shall we say “hello” then? | |
Dùng để hỏi những việc cần phải làm | Shall I do all my homework? | |
Should | “Should” có nghĩa là “nên”, bởi vậy nó cũng hàm hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái | We should sort out this problem at once |
Đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó | I think we should call him again | |
Đưa ra một sự dự đoán về tương lai nhưng không hoàn toàn chắc chắn nó sẽ xảy ra | Price should decrease next year | |
Will | “Will” dùng khi đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước | I will go to see him and say “I love you” |
Khi muốn đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will” | Whatever you like, I will give it to you | |
Một lời hứa (thực hiện được hay không thì không chắc chắn!) | I will love you until I die | |
Một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai | Price will decrease next year | |
Would | Khi chúng ta muốn hỏi xin làm một điều gì đó thì sử dụng “would” cũng khá hợp lý | Would you mind if I open the windows? |
Đưa ra một yêu cầu | Would you take me to 255 Vick Street, please? | |
Lên lịch trình, sắp xếp một việc gì đó | Would 10 AM suit you? è That’s ok! | |
Một lời mời | Would you come to our wedding? | |
Đưa ra câu hỏi để người khác lựa chọn | Would you prefer pizza or chicken soup? è I’d like pizza please |
Trên đây là 10 modal verbs, chúc các bạn sẽ tìm được sự hữu ích thông qua bài viết này. Hãy luyện tập thật nhiều và tham gia khóa học tiếng Anh tại IGE IELTS để ngữ pháp tiếng Anh của bạn thực sự thành thạo. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Bài viết liên quan
Nắm lòng cấu trúc more and more (càng ngày càng) trong tiếng Anh
Cấu trúc more and more là cấu trúc ngữ pháp được dùng trong trường hợp [...]
Oct
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh: Cấu trúc & cách dùng
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh ( Tag question ) là một trong những chủ [...]
Oct
Phân biệt 2 từ Some và Any trong tiếng anh
Some và any đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ hoặc [...]
May
Phân biệt 2 từ Specially và Especially
Hôm nay, IGE tiếp tục gửi đến bạn bài viết phân biệt 2 trạng từ [...]
May
PHÂN BIỆT 2 TỪ FIND VÀ FOUND TRONG TIẾNG ANH
Find và found là cặp từ dễ gây nhầm lẫn với nhau. Thoạt nhìn thì [...]
May
PHÂN BIỆT 2 TỪ FIT VÀ SUIT
Fit và Suit đều có nghĩa là phù hợp hoặc vừa vặn nhưng mỗi từ [...]
May