Câu tường thuật ( reported speech ) hay còn gọi là câu gián tiếp, là câu được dùng khi ta muốn thuật lại hay kể lại một câu mà người khác đã nói. Trong tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày, đôi khi chúng ta phải nhắc lại một câu nói của người khác vì mục đích tường thuật hay để nhấn mạnh một vấn đề nào đó. Lúc đó, ta cần dùng đến câu tường thuật. Hôm nay, hãy cùng IGE IELTS tìm hiểu về cấu trúc câu này nhé.
Cấu trúc câu tường thuật
Câu tường thuật (Reported Speech) thường có 3 loại, gồm: câu tường thuật dạng kể, câu tường thuật dạng câu hỏi và câu tường thuật dạng mệnh lệnh. Dưới đây, chúng tôi sẽ liệt kê công thức của từng loại:
Câu tường thuật dạng kể
Câu trực tiếp: S1 + say (to)/tell + O, “S + V …”
Câu gián tiếp: S1 + say (to)/tell + O that S + Vlùi thì…
E.g: Mina said that, “I bought a blue shirt for you last month”.
(Mina đã nói rằng: “Tôi đã mua một chiếc áo phông màu xanh cho bạn vào cuối tháng trước”.)
➔ Mina told me (that) she had bought a blue shirt for me the last month.
(Mina nói với tôi cô ấy đã mua một chiếc áo phông màu xanh cho tôi vào cuối tháng trước)
*Notes:
– Thông thường, khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp không dùng “say to” mà dùng “tell somebody”.
– Trong câu, “that” có thể dùng hoặc bỏ đi đều được.
Câu tường thuật dạng câu hỏi
1. Yes/No questions
Câu trực tiếp: S + say (to)/tell/ask/want to know + (O), “TĐT + S + V +…”
Câu gián tiếp: S + ask (somebody)/wanted to know + if/whether + S + Vlùi thì
E.g: Hoang asked me, “ Do you like reading detective books?”
(Hoàng đã hỏi tôi: “Bạn thích đọc những quyển sách trinh thám không?”)
➔ Hoang asked me if/whether I liked reading detective books.
(Hoàng đã hỏi tôi rằng tôi thích đọc những quyển sách trinh thám)
2. WH- questions
Câu trực tiếp: S + ask/want to know + (O), “WH- + TĐT + S + V +…”
Câu gián tiếp: S + ask (somebody)/wanted to know + WH- + S + Vlùi thì +…
E.g: My mother asked me, “Where did you buy this red hat?”
(Mẹ tôi hỏi tôi: “Con đã mua chiếc mua chiếc mũ màu đỏ kia ở đâu?”)
➔ My mother asked me where I bought that red hat.
(Mẹ tôi hỏi tôi rằng nơi tôi đã mua chiếc mũ màu đỏ kia)
*Note: Trong câu hỏi, ta có thể bỏ 3 trợ động từ do/does/did. Ba trợ động từ này chỉ dùng để xác định động từ chính để biết chia ở thì nào.
Câu tường thuật dạng mệnh lệnh
Dạng khẳng định: S + told + O + to-infinitive
E.g: My teacher told us, “Open your book”.
(Cô giáo của tôi đã nói với chúng tôi: “mở sách của các em ra”)
➔ My teacher told us to open our book.
(Cô giáo của tôi đã nói với chúng tôi hãy mở sách của chúng tôi ra)
Dạng phủ định: S + told + O + not to-infinitive
E.g: “Don’t talk in class!” the teacher told us.
➔ The teacher told us not to talk in class.
(Cô giáo nói với chúng tôi rằng đừng nói chuyện riêng trong lớp)
*Note: Nếu mệnh đề ở câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai thì khi chuyển sang câu gián tiếp mệnh đề chia không cần lùi thì.
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 1: Chọn từ tường thuật: said, told,…
Để thuật lại câu người khác đã nói, chúng ta sẽ nói là “ Anh ấy nói rằng…” hay “ Cô ấy nói rằng…”
Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng 2 động từ said ( quá khứ đơn của say, có nghĩa là nói ) và told ( quá khứ đơn của tell, có nghĩa là nói với ai đó )
E.g:
Tom said that… ( Tom nói rẳng… )
Tom told Kelly that… ( Tom nói với Kelly rằng… )
Bước 2: “Lùi thì” động từ trong câu trực tiếp về quá khứ
Để diễn đạt rằng là lời nói được thuật lại ở trong quá khứ và có thể không đúng ở hiện tại, chúng ta cần phải đưa động từ về thì quá khứ.
Chúng ta “lùi thì” một cách tổng quan như sau:

Còn các động từ khuyết thiếu sẽ chuyển đổi như sau:
- Can → Could
- May → Might
- Must = bắt buộc → Had to
- Must = có vẻ → Must ( không đổi )
- Could → Could ( không đổi )
- Might → Might ( không đổi )
- Should → Should ( không đổi )
Bước 3: Đổi các đại từ và các tính từ sở hữu
Khi Tom nói “Tôi muốn xem bộ phim đó với bạn gái của tôi ngày mai”, “tôi” ở đây là đang ám chỉ đến Tom. Vì vậy, khi chúng ta thuật lại câu nói của Tom, chúng ta phải đổi “tôi” thành “anh ấy” cho tương ứng.
Vì vậy khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp bạn sẽ cần phải đổi đại từ cho tương ứng.

Tương tự như vậy, các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu cũng cần phải đổi tương tự:

Bước 4: Đổi các từ chỉ thời gian, nơi trốn
Chúng ta cần phải đổi các từ chỉ nơi trốn và thời gian. Điều này cũng khá dễ hiểu, vì khi thuật lại câu nói của người khác, chúng ta không còn ở vị trí và thời điểm khi người đó nói nữa.
Vì vậy, các từu chỉ nơi trốn và thời gian sẽ được đổi như sau:

Hy vọng sau bài học này, các bạn đã vững vàng và tự tin hơn khi sử dụng câu tường thuật trong đời sống hằng ngày. Hãy luyện tập thật nhiều và tham gia khóa học tiếng Anh tại IGE IELTS để ngữ pháp tiếng Anh của bạn thực sự thành thạo. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Bài viết liên quan
Nắm lòng cấu trúc more and more (càng ngày càng) trong tiếng Anh
Cấu trúc more and more là cấu trúc ngữ pháp được dùng trong trường hợp [...]
Oct
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh: Cấu trúc & cách dùng
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh ( Tag question ) là một trong những chủ [...]
Oct
Phân biệt 2 từ Some và Any trong tiếng anh
Some và any đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ hoặc [...]
May
Phân biệt 2 từ Specially và Especially
Hôm nay, IGE tiếp tục gửi đến bạn bài viết phân biệt 2 trạng từ [...]
May
PHÂN BIỆT 2 TỪ FIND VÀ FOUND TRONG TIẾNG ANH
Find và found là cặp từ dễ gây nhầm lẫn với nhau. Thoạt nhìn thì [...]
May
PHÂN BIỆT 2 TỪ FIT VÀ SUIT
Fit và Suit đều có nghĩa là phù hợp hoặc vừa vặn nhưng mỗi từ [...]
May