Trong Tiếng Anh, việc biết rõ về cách sử dụng số đếm và số thứ tự rất cần thiết và quan trọng, tuy nhiên vẫn còn rất nhiều người còn nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng anh. Hãy cùng IGE IELTS phân biệt ngay hai loại từ này nhé.
Trong tiếng Anh có 2 dạng số:
Số đếm (cardinal numbers) – 1 (one), 2 (two)… Dùng để đếm số lượng.
Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Dùng để xếp hạng, tuần tự.
Bảng phân biệt số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh
Số | Số đếm | Số thứ tự | Viết tắt |
1 | One | First | st |
2 | Two | Second | nd |
3 | Three | Third | rd |
4 | Four | Fourth | th |
5 | Five | Fifth | th |
6 | Six | Sixth | th |
7 | Seven | Seventh | th |
8 | Eight | Eighth | th |
9 | Nine | Ninth | th |
10 | Ten | Tenth | th |
11 | Eleven | Eleventh | th |
12 | Twelve | Twelfth | th |
13 | Thirteen | Thirteenth | th |
14 | Fourteen | Fourteenth | th |
15 | Fifteen | Fifteenth | th |
16 | Sixteen | Sixteenth | th |
17 | Seventeen | Seventeenth | th |
18 | Eighteen | Eighteenth | th |
19 | Nineteen | Nineteenth | th |
20 | Twenty | Twentieth | th |
21 | Twenty-one | Twenty-first | st |
22 | Twenty-two | Twenty-second | nd |
23 | Twenty-three | Twenty-third | rd |
24 | Twenty-four | Twenty-fourth | th |
25 | Twenty-five | Twenty-fifth | th |
… | … | … | … |
30 | Thirty | Thirtieth | th |
31 | Thirty-one | Thirty-first | st |
32 | Thirty-two | Thirty-second | nd |
33 | Thirty-three | Thirty-third | rd |
… | … | … | … |
40 | Forty | Fortieth | th |
50 | Fifty | Fiftieth | th |
60 | Sixty | Sixtieth | th |
70 | Seventy | Seventieth | th |
80 | Eighty | Eightieth | th |
90 | Ninety | Ninetieth | th |
100 | One hundred | One hundredth | th |
1.000 | One thousand | One thousandth | th |
1 triệu | One million | One millionth | th |
1 tỷ | One billion | One billionth | th |
Cách dùng của số đếm trong tiếng Anh
- Đếm số lượng
– I have seven pens. (Tôi có 7 cái bút.)
– My family has four people. (Gia đình tôi có 4 người.)
- Số điện thoại
– My phone number is zero-nine-seven, nine-four-six, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 097.946.382.)
- Độ tuổi
– I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
- Năm
– He was born in nineteen ninety-four. (Anh ấy sinh năm 1994.)
Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
- Khi muốn nói đến ngày sinh nhật
– Yesterday was my 19th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 19 của tôi.)
- Xếp hạng
– Philippines come first in Miss Universe 2015. (Philippines trở thành hoa hậu hoàn vũ năm 2015.)
- Số tầng trong một tòa nhà
– My office is on the seventh floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 7 của tòa nhà.)
Hoặc bạn muốn đóng góp thêm thông tin giá trị mà tôi bỏ sót, hãy để lại comment dưới bài viết này.
Bài viết liên quan
10 Modal Verbs trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, modal verbs (động từ trợ động từ) là một phần quan trọng [...]
Mar
Tât Tần Tật về Giới Từ trong Tiếng Anh
Bài viết này sẽ tập trung vào việc giải thích về giới từ trong tiếng [...]
Mar
Tất Tần Tật về Cụm Từ trong Tiếng Anh
Cụm từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngôn ngữ, đóng vai [...]
Mar
Tất tần tật về Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng có vai [...]
Mar
Tính Từ Trong Tiếng Anh
Tính từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng đóng [...]
Mar
Tất Tần Tật Về Đại Từ Trong Tiếng Anh
Đại từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng đóng [...]
Mar