Tiếng Anh cũng như tiếng Việt đều không thể thiếu các từ nối. Linking words là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Bạn có tự tin rằng mình đã biết hết các từ nối không?
Tại đây IGE đã tổng hợp những Linking words thông dụng nhất giúp bạn thu nạp thêm vào kho từ vựng của mình nhé!
I: Định nghĩa về LINKING WORDS.
Linking Words: (Từ nối) trong tiếng Anh là những từ nằm trong câu được dùng để nối 2 thành phần câu với nhau (có thể là chủ thể, mệnh đề, nguyên nhân,…).Hiểu đơn giản, linking words là những từ nối được sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích, v.v.
CÁC DẠNG LINKING WORDS PHỔ BIẾN NHẤT TRONG TIẾNG ANH:
- Result: Chỉ kết quả
- Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
- Addition: Dùng để bổ sung
- Reason: Chỉ lý do
- Illustration: Dùng để minh họa
- Contrast: Thể hiện sự tương phản
- Comparison: Dùng để so sánh
- Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
- Summary: Dùng để tóm tắt
- Condition: Thể hiện điều kiện
- Concession: Nhượng bộ
- Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
- Restatement: Sự tuyên bố, khía cạnh khác
Ví dụ: Roses are also very pretty but I think my mom would like orchids more.
Hoa hồng cũng rất đẹp nhưng tôi nghĩ mẹ tôi sẽ thích hoa lan hơn.
(but = nhưng = thể hiện sự tương phản trong câu nói)
II: Các dạng LINKING WORDS quan trọng trong tiếng Anh.
Linking Words – Result
Dùng để nêu kết quả cho quá trình, hành động…
As a result: Kết quả là
As a consequence (of): Như một hệ quả của
Therefore: Vì thế
Thus: Như vậy
Consequently: Hậu quả là
Hence: Vì thế
For this reason: Vì lý do này
Example:
- Tim is absent from school today. Therefore, I will do research with you.
(Tim nghỉ học hôm nay. Vì thế, tôi sẽ làm nghiên cứu cùng với bạn.)
Connecting Words – Emphasis
Sử dụng: Nhấn mạnh một điểm nào mạnh hơn
Undoubtedly: Chắc chắn
Indeed: Thực sự
Obviously: Chắc chắn
Particularly / in particular: Đặc biệt / đặc biệt
Especially: Đặc biệt
Clearly: Thông suốt
Importantly: Quan trọng
Absolutely: Chắc chắn rồi
Definitely: Chắc chắn
Without a doubt: Không nghi ngờ gì
Never: Không bao giờ
It should be noted: Cần lưu ý
Unquestionably: Không nghi ngờ gì
Above all: Trên hết
Positively: Tích cực
Example:
- Importantly, my son needs to learn how to save money.
(Quan trọng, con trai của tôi cần học cách tiết kiệm tiền).
Linking Words – Addition
Sử dụng: Thêm ý tưởng, bổ sung
Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung
Furthermore: Hơn nữa
Also: Cũng thế
Too: Quá
As well as that: Cũng như
Along with: Cùng với
Besides: Ngoài ra
In addition: Ngoài ra
Moreover: Hơn thế nữa
Not only…but also: Không những … mà còn
In addition to this: Thêm vào đó
Apart from this: Ngoài việc này
Example:
- Not only Sean but also his father graduated from Cambridge university.
(Không chỉ Sean mà cả bố anh ấy cũng tốt nghiệp đại học Cambridge.)
Linking Words – Reason
Sử dụng: Cung cấp lý do
Because of: Bởi vì
With this in mind: Với ý nghĩ này
In fact: Trong thực tế
In order to: Để mà
Due to: Do là
Example:
- Due to the bad weather, many people left the stadium.
(Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.)
Transition Words – Illustration – Give Examples
Sử dụng: Đưa ra ví dụ
For example/ For instance: Ví dụ
Such as: Như là
Including: Bao gồm, kể cả
Namely: Cụ thể
In this case: Trong trường hợp này
Proof of this: Bằng chứng này
Like: Giống
To demonstrate/ To clarify: Để chứng minh / Để làm rõ
Example:
- At Christmas, people often eat traditional foods such as: turkey, gingerbread, …
(Vào dịp lễ Giáng sinh, mọi người thường ăn những món ăn truyền thống như: gà tây, bánh gừng, …).
Linking Words – Contrast
Chức năng: So sánh sự khác nhau, khía cạnh khác
Unlike: Không giống, không thích
Nevertheless: Tuy nhiên
On the other hand: Mặt khác
Nonetheless: Tuy nhiên
Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù
In contrast (to): Trái ngược với
While: Trong khi
Whereas: Trong khi
Alternatively: Hoặc
Conversely: Ngược lại
Even so: Ngay cả như vậy
Differing from: Khác với
Contrary to: Trái với
Linking Words – Comparison
Sử dụng: Kết nối và thể hiện sự tương tự
Similarly: Tương tự
Equally: Bằng nhau
Likewise: Tương tự như vậy
Just as: Cũng như
Just like: Giống như
Similar to: Tương tự như
Same as: Giống như
Compare / compare(d) to (with): So sánh / so sánh với
By the same token: Bởi lẽ ấy
In the same way: Theo cùng một cách
Correspondingly: Tương ứng
As……as…( tính từ): Như ai/cái gì
Example:
- Tom can play piano as good as his mother.
( Tom có thể chơi piano hay như mẹ của cậu ấy.)
Linking Words – Sequencing ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng
Thể hiện thứ tự của các ý tưởng
First/ firstly: Đầu tiên / trước hết
Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai
Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba
Finally: Cuối cùng
At this time: Tại thời điểm này
Following: Tiếp theo
Previously: Trước đây
Before: Trước
Subsequently: Sau đó
Ngoài ra còn có một số từ dùng để kết các ý:
Above all: Trên hết
Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất
Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Đánh dấu sự bắt đầu của thứ tự giảm dần: First and foremost (Đầu tiên và quan trọng nhất)…
Example:
- First , we have to plan our outing this weekend
(Đầu tiên, chúng ta phải lên kế hoạch cho chuyến đi chơi cuối tuần này)
Linking Words– Summary
Tổng hợp, tóm tắt lại các ý đã chia sẻ
In conclusion: Tóm lại là
To summarise: Tóm tắt
Altogether: Hoàn toàn
In short: Nói ngắn gọn
To sum up: Tóm lại
In summary: Tóm tắt
Briefly: Tóm tắt
To conclude: Để kết luận
Example:
- In conclusion, our building needs renovating.
(Kết luận, toà nhà của chúng ta cần tân trạng lại.)
Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện
Cung cấp điều kiện cho những gì được nêu
If: Nếu
In that case: Trong trường hợp đó
In case: Trong trường hợp đó
Unless: Trừ khi
Example:
- If it rains, we won’t be able to go camping.
( Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không thể đi cắm trại được.)
Linking Words – Concession: Nhượng bộ
Admittedly: Phải thừa nhận
All the same: Tất cả đều giống nhau
Up to a point: Lên đến một điểm
Even so: Ngay cả như vậy
In spite of: Mặc dù
Although/Even though: Mặc dù / Mặc dù
Even if: Thậm chí nếu
However: Tuy nhiên
Linking Words – Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
Đưa ra tuyên bố chung, khái quát lại
As a rule: Như một quy luật
For the most part: Hầu hết
In general/ Generally: Nói chung / Nói chung
On the whole: Trên toàn bộ
Overall: Nhìn chung
In most cases: Trong hầu hết các trường hợp
Linking Words – Restatement
In other words: Nói cách khác
To put it differently: Nói cách khác
Bài viết liên quan
Đọc hiểu dạng Matching Heading – Cách tránh mất điểm hiệu quả
Dạng bài Matching Heading trong phần IELTS Reading thường được đánh giá là thử thách [...]
Jun
CÁCH LÀM BÀI TRUE/FALSE/NOT GIVEN KHÔNG BỊ SAI
Dạng bài True / False / Not Given trong IELTS Reading luôn khiến thí sinh [...]
Jun
Kỹ Thuật Skim và Scan – Bạn Đã Dùng Đúng Cách Trong IELTS Reading?
Trong bài thi IELTS Reading, kỹ năng đọc nhanh không đơn thuần chỉ là “đọc [...]
Jun
3 Chiến Lược Đọc Nhanh Nhưng Vẫn Hiểu Bài Trong IELTS Reading
Trong bài thi IELTS Reading, bạn có 60 phút để hoàn thành 3 đoạn văn [...]
Jun
Chiến lược ghi chú nhanh và chính xác khi nghe trong IELTS Listening
Ghi chú (note-taking) là một kỹ năng không thể thiếu khi làm bài thi IELTS [...]
Jun
So sánh Listening Section 1 và Section 3
Trong bài thi IELTS Listening, nhiều thí sinh thường cảm thấy Section 1 khá dễ [...]
Jun