LINKING WORDS: TỔNG HỢP TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH

602200CD 2BDD 4FA1 A7BE 8288C80D8BB2

Tiếng Anh cũng như tiếng Việt đều không thể thiếu các từ nối. Linking words là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Bạn có tự tin rằng mình đã biết hết các từ nối không?

Tại đây IGE đã tổng hợp những Linking words thông dụng nhất giúp bạn thu nạp thêm vào kho từ vựng của mình nhé!

I: Định nghĩa về LINKING WORDS.

Linking Words: (Từ nối) trong tiếng Anh là những từ nằm trong câu được dùng để nối 2 thành phần câu với nhau (có thể là chủ thể, mệnh đề, nguyên nhân,…).Hiểu đơn giản, linking words là những từ nối được sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích, v.v.

   CÁC DẠNG LINKING WORDS PHỔ BIẾN NHẤT TRONG TIẾNG ANH:

  • Result: Chỉ kết quả
  • Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
  • Addition: Dùng để bổ sung
  • Reason: Chỉ lý do
  • Illustration: Dùng để minh họa
  • Contrast: Thể hiện sự tương phản
  • Comparison: Dùng để so sánh
  • Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
  • Summary: Dùng để tóm tắt
  • Condition: Thể hiện điều kiện
  • Concession: Nhượng bộ
  • Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
  • Restatement: Sự tuyên bố, khía cạnh khác

        Ví dụ: Roses are also very pretty but I think my mom would like orchids more.

                     Hoa hồng cũng rất đẹp nhưng tôi nghĩ mẹ tôi sẽ thích hoa lan hơn.

                   (but = nhưng = thể hiện sự tương phản trong câu nói)

 

II: Các dạng LINKING WORDS quan trọng trong tiếng Anh.

  Linking Words – Result

Dùng để nêu kết quả cho quá trình, hành động…

As a result: Kết quả là

As a consequence (of): Như một hệ quả của

Therefore: Vì thế

Thus: Như vậy

Consequently: Hậu quả là

Hence: Vì thế

For this reason: Vì lý do này

 Example: 

  • Tim is absent from school today. Therefore, I will do research with you.

               (Tim nghỉ học hôm nay. Vì thế, tôi sẽ làm nghiên cứu cùng với bạn.)

 Connecting Words – Emphasis

Sử dụng: Nhấn mạnh một điểm nào mạnh hơn

Undoubtedly: Chắc chắn

Indeed: Thực sự 

Obviously: Chắc chắn

Particularly / in particular: Đặc biệt / đặc biệt

Especially: Đặc biệt

Clearly: Thông suốt

Importantly: Quan trọng

Absolutely: Chắc chắn rồi

Definitely: Chắc chắn

Without a doubt: Không nghi ngờ gì

Never: Không bao giờ

It should be noted: Cần lưu ý

Unquestionably: Không nghi ngờ gì

Above all: Trên hết

Positively: Tích cực

     Example: 

  • Importantly, my son needs to learn how to save money.
    (Quan trọng, con trai của tôi cần học cách tiết kiệm tiền).

  Linking Words – Addition

Sử dụng: Thêm ý tưởng, bổ sung

Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung

Furthermore: Hơn nữa

Also: Cũng thế

Too: Quá

As well as that: Cũng như

Along with: Cùng với

Besides: Ngoài ra

In addition: Ngoài ra

Moreover: Hơn thế nữa

Not only…but also: Không những … mà còn

In addition to this: Thêm vào đó

Apart from this: Ngoài việc này

     Example: 

  • Not only Sean but also his father graduated from Cambridge university.

              (Không chỉ Sean mà cả bố anh ấy cũng tốt nghiệp đại học Cambridge.)

Linking Words – Reason

Sử dụng: Cung cấp lý do 

Because of: Bởi vì

With this in mind: Với ý nghĩ này

In fact: Trong thực tế

In order to: Để mà

Due to: Do là

Example:

  • Due to the bad weather, many people left the stadium.
    (Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.)

  Transition Words – Illustration – Give Examples

Sử dụng: Đưa ra ví dụ

For example/ For instance: Ví dụ

Such as: Như là

Including: Bao gồm, kể cả

Namely: Cụ thể

In this case: Trong trường hợp này

Proof of this: Bằng chứng này

Like: Giống

To demonstrate/ To clarify: Để chứng minh / Để làm rõ

     Example:

  • At Christmas, people often eat traditional foods such as: turkey, gingerbread, …

    (Vào dịp lễ Giáng sinh, mọi người thường ăn những món ăn truyền thống như: gà tây, bánh gừng, …). 

2F98B3E4 5FEB 4F78 AA87 F4A77473346F

  Linking Words – Contrast

Chức năng: So sánh sự khác nhau, khía cạnh khác

Unlike: Không giống, không thích

Nevertheless: Tuy nhiên

On the other hand: Mặt khác

Nonetheless: Tuy nhiên

Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù

In contrast (to): Trái ngược với

While: Trong khi

Whereas: Trong khi

Alternatively: Hoặc

Conversely: Ngược lại 

Even so: Ngay cả như vậy 

Differing from: Khác với

Contrary to: Trái với

Linking Words

  Linking Words – Comparison

Sử dụng: Kết nối và thể hiện sự tương tự

Similarly: Tương tự

Equally: Bằng nhau

Likewise: Tương tự như vậy

Just as: Cũng như

Just like: Giống như

Similar to: Tương tự như

Same as: Giống như

Compare / compare(d) to (with): So sánh / so sánh  với

By the same token: Bởi lẽ ấy

In the same way: Theo cùng một cách

Correspondingly: Tương ứng

As……as…( tính từ): Như ai/cái gì

    Example:

  • Tom can play piano as good as  his mother.

        ( Tom có thể chơi piano hay như  mẹ của cậu ấy.)

  Linking Words – Sequencing ideas: Dùng sắp xếp ý tưởng

Thể hiện thứ tự của các ý tưởng

First/ firstly: Đầu tiên / trước hết

Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai

Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba

Finally: Cuối cùng

At this time: Tại thời điểm này

Following: Tiếp theo

Previously: Trước đây

Before: Trước

Subsequently: Sau đó

Ngoài ra còn có một số từ dùng để kết các ý:

Above all: Trên hết

Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất

Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

Đánh dấu sự bắt đầu của thứ tự giảm dần: First and foremost (Đầu tiên và quan trọng nhất)…

  Example:

  • First , we have to plan our outing this weekend

       (Đầu tiên, chúng ta phải lên kế hoạch cho chuyến đi chơi cuối tuần này)

  Linking Words– Summary

Tổng hợp, tóm tắt lại các ý đã chia sẻ

In conclusion: Tóm lại là

To summarise: Tóm tắt

Altogether: Hoàn toàn

In short: Nói ngắn gọn

To sum up: Tóm lại

In summary: Tóm tắt 

Briefly: Tóm tắt

To conclude: Để kết luận

 Example:

  • In conclusion, our building needs renovating.
    (Kết luận, toà nhà của chúng ta cần tân trạng lại.)

  Linking Words – Condition: Thể hiện điều kiện

Cung cấp điều kiện cho những gì được nêu

If: Nếu

In that case: Trong trường hợp đó

In case: Trong trường hợp đó

Unless: Trừ khi

Example:

  • If it rains, we won’t be able to go camping.

   ( Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không thể đi cắm trại được.)

  Linking Words – Concession: Nhượng bộ

Admittedly: Phải thừa nhận

All the same: Tất cả đều giống nhau

Up to a point: Lên đến một điểm

Even so: Ngay cả như vậy

In spite of: Mặc dù

Although/Even though: Mặc dù / Mặc dù

Even if: Thậm chí nếu

However: Tuy nhiên

  Linking Words – Generalisation: Thể hiện khái quát hóa

Đưa ra tuyên bố chung, khái quát lại

As a rule: Như một quy luật

For the most part: Hầu hết

In general/ Generally: Nói chung / Nói chung

On the whole: Trên toàn bộ

Overall: Nhìn chung

In most cases: Trong hầu hết các trường hợp

  Linking Words – Restatement

In other words: Nói cách khác

To put it differently: Nói cách khác

 

Ngoài việc biết thêm các linking words mới IGE bạn có thể tham khảo thêm những sai lầm thường gặp khi học tiếng anh tại đây nhé!

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *