7 nguyên tắc ngữ pháp phải biết để thành thạo tiếng Anh

7 nguyên tắc ngữ pháp phải biết để thành thạo tiếng Anh

“Matt and (I/me) went for a walk”, để biết câu này dùng “I” hay “me”, bạn hãy tách chúng thành hai câu đơn xem chỗ trống cần chủ ngữ hay tân ngữ.

1. Ghi nhớ các quy tắc viết hoa cơ bản

Viết hoa đúng cách trong bất kỳ ngôn ngữ nào cũng giúp bài viết trông chuyên nghiệp, gọn gàng và chính xác. Dưới đây là ba quy tắc viết hoa cơ bản trong tiếng Anh:

– Bạn luôn phải viết hoa chữ cái đầu tiên trong câu, bất kể đó là loại từ gì.

– Danh từ riêng, bao gồm tên người, địa điểm, ngày và tháng, công ty… Ví dụ: Matthew, Helen, France, Tokyo, Mississippi, Microsoft, Saturday, January…

– Kính ngữ và tiêu đề (gồm cả chữ viết tắt của chúng). Chẳng hạn: Mr., Mrs., Ms., Miss, Doctor (Dr.), President, Lord…

2. “I” và “me” không thể thay thế cho nhau

Trong hai câu dưới đây, câu nào đúng ngữ pháp?

“Matt and I went for a walk” (1) (Matt và tôi đi dạo)

“Matt and me went for a walk” (2)

Đáp án là câu (1). Vậy “I” và “me” khác nhau thế nào? Để biết câu đó nên được dùng “I” hay “me”, bạn hãy tách chúng thành hai câu đơn.

Với ví dụ trên, ta có “Matt went for a walk” và “I went for a walk”. Vì làm chủ ngữ, từ cần điền phải là “I”, còn “me” làm tân ngữ.

3. Cẩn trọng khi sử dụng “your” và “you’re”

Nhiều người chỉ nhìn lướt qua hoặc không nắm vững quy tắc viết tắt có thể nhầm lẫn giữa hai từ này, dù nghĩa của chúng khác nhau hoàn toàn.

“Your” (của bạn) để xác định tính sở hữu một điều gì đó của người đối thoại. Ví dụ:

“Your dinner is getting cold” (Bữa tối của bạn đang nguội đấy).

“Your friends have reserved a table for the party” (Bạn của bạn đã đặt bàn cho buổi tiệc).

Trong khi đó, “you’re” là viết tắt của “you are”:

“You’re nice to me” (You are nice to me – Bạn tốt với tôi quá).

“You’re going to a party” (You are going to a party – Cậu sắp đi dự tiệc).

Trương tự, hãy cẩn trọng với “their” (của họ”, “they’re” – viết tắt của “they are”) và “there” – đó, nọ, kia).

“It’s not their child” (Đó không phải con của họ).

“If they’re not coming, I’m leaving early” (If they are not coming, I’m leaving early – Nếu họ không đến, tôi sẽ đi sớm).

“Your keys are over there, on the table” (Chìa khóa ở kia kìa, trên mặt bàn ấy).

4. Phân biệt “must” và “have to”

“Must” và “have to” đều mang nghĩa “phải làm điều gì đó”. Ví dụ:

“I must wake up early to catch a morning train” (Tôi phải dậy sớm để bắt chuyến tàu buổi sáng).

“She has to/must do her homework” (Cô ấy phải làm bài tập về nhà).

Sự khác biệt giữa “must” và “have to” rất nhỏ, đều đề cập đến nghĩa vụ hay sự bắt buộc làm điều gì đó. Nhưng “must” là một ý kiến hoặc đề xuất, còn “have to” thể hiện một nghĩa vụ khách quan từ bên ngoài tác động.

Trong một số trường hợp như “do homework” (làm bài tập về nhà), bạn có thể dùng “must” vì cho rằng điều này cần thiết (thuộc về ý kiến cá nhân), cũng có thể dùng “have to” vì đây là điều giáo viên yêu cầu.

5. Phân biệt “make” và “do”

Thông thường, “make” được dùng để chỉ việc sản xuất, xây dựng hoặc tạo mới.

“We need to make breakfast” (Chúng ta cần làm bữa sáng).

“She doesn’t like making friends” (Cô ấy không thích kết bạn).

Mặt khác, “do” có xu hướng trở thành một động từ chỉ hoạt động, và nó thường được theo sau bởi một hành động khác.

“Do your homework now!” (Làm bài tập về nhà ngay).

“I’d like to do some exercise this afternoon” (Tôi muốn tập thể dục chiều nay).

6. Chia động từ phù hợp với các danh từ chỉ tập thể

Trong tiếng Anh-Mỹ, danh từ tập thể thường được dùng với động từ số ít. Chẳng hạn: “My family loves me a lot” (Gia đình yêu tôi rất nhiều).

Tuy nhiên, có hai ngoại lệ trong tiếng Anh-Mỹ, đó là “police” (cảnh sát) và “people” (mọi người).

“The Boston Police make weekly reports on the matter” (Cảnh sát Boston lập báo cáo hàng tuần về vấn đề này).

“People are starting to wonder what’s going on” (Mọi người bắt đầu tự hỏi chuyện gì đang xảy ra).

Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Anh, các danh từ tập thể có thể dùng động từ số ít hoặc nhiều, tùy thuộc vào phần còn lại của câu. Nếu danh từ đó đại diện một nhóm, đóng vai trò là một đơn vị, nó đi kèm động từ số ít. Nếu danh từ đó là viết tắt của một số cá nhân hoặc sự vật độc lập, động từ theo sau ở dạng số nhiều.

“The visiting team is losing” (Đội khách đang thua) (“team” đại diện cho nhiều người trong đội).

“My family are all coming to the wedding” (Gia đình tôi đang đến đám cưới).

7. Sử dụng các câu hoàn chỉnh

Câu được tạo thành từ chủ ngữ và động từ, ví dụ “she sings” (cô ấy hát). Nếu thiếu một trong hai, câu đó không hoàn chỉnh mà trở thành một đoạn câu: “walking past the house” (đi bộ qua nhà). Tiếng Anh học thuật không khuyến khích sử dụng những đoạn câu như vậy. Thay vào đó, bạn có thể thay đổi chúng như sau:

“Walking past the house, I noticed the lights were on” (Lúc đi ngang qua nhà, tôi thấy đèn đang sáng).

Leave a Reply

Your email address will not be published.