Từ Vựng Học Thuật Thường Gặp Trong IELTS Reading

Từ Vựng Học Thuật Thường Gặp Trong IELTS Reading

Trong bài thi IELTS Reading, một trong những thách thức lớn nhất với thí sinh là vốn từ vựng học thuật. Không nắm chắc các từ này, bạn sẽ dễ bị “đuối” khi đọc các văn bản chuyên sâu về kinh tế, môi trường, khoa học hay giáo dục.

Vậy làm sao để hiểu bài nhanh, chọn đáp án chuẩn? Câu trả lời nằm ở việc chủ động ghi nhớ và vận dụng các từ học thuật thường gặp trong bài thi IELTS Reading!


🎯 1. Từ vựng học thuật là gì?

Từ vựng học thuật (Academic Vocabulary) là những từ thường xuất hiện trong các văn bản học thuật như báo cáo khoa học, bài luận nghiên cứu, tài liệu chuyên ngành. Các từ này mang tính trang trọng, chính xác và thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Reading và Writing.

Ví dụ:

  • “Significant” = quan trọng

  • “Fluctuate” = dao động

  • “Justify” = biện minh

  • “Indicate” = chỉ ra


🧠 2. Các nhóm từ học thuật phổ biến trong IELTS Reading

📌 Nhóm 1: Từ chỉ xu hướng và thay đổi

  • Increase / Decrease

  • Rise / Fall

  • Fluctuate / Stabilize

  • Soar / Plummet

  • Surge / Decline

📌 Ứng dụng: Dạng bài biểu đồ, so sánh, miêu tả sự thay đổi trong nghiên cứu.


📌 Nhóm 2: Từ nối – giúp xác định mối quan hệ giữa các câu

  • However / Moreover / Therefore

  • In contrast / Similarly / In addition

  • Despite / Although / Whereas

📌 Ứng dụng: Tăng khả năng skim và xác định cấu trúc đoạn văn khi làm bài Matching Heading.


📌 Nhóm 3: Từ chỉ nguyên nhân – kết quả

  • Cause / Result in / Lead to

  • Due to / Owing to / As a result

  • Consequently / Hence

📌 Ứng dụng: Dễ gặp trong đoạn miêu tả nghiên cứu, giải thích hiện tượng.


📌 Nhóm 4: Từ chỉ quan điểm & đánh giá

  • Suggest / Argue / Claim

  • Assert / Maintain / Reject

  • Agree / Disagree / Acknowledge

📌 Ứng dụng: Cực kỳ quan trọng với dạng bài True/False/Not Given, Yes/No/Not Given.


📌 Nhóm 5: Từ đồng nghĩa thường xuyên được paraphrase

  • Important → Vital / Crucial / Significant

  • Change → Alter / Modify / Adjust

  • Help → Facilitate / Aid / Support

  • Use → Utilize / Employ

📌 Ứng dụng: Giúp bạn nhận diện paraphrase trong câu hỏi và đoạn văn nhanh chóng.


✍️ 3. Cách học từ vựng học thuật hiệu quả

✅ Ghi nhớ theo chủ đề IELTS

Học theo chủ đề như: môi trường, giáo dục, khoa học, công nghệ… sẽ giúp bạn dễ hình dung và vận dụng khi làm bài.

✅ Gắn với ngữ cảnh thực tế

Không học đơn lẻ từng từ! Hãy ghi nhớ từ trong cụm từ – câu ví dụ, giúp não bộ hiểu nghĩa sâu hơn.

Ví dụ:
“The population plummeted due to a lack of food.”
→ Nhớ luôn cách dùng “plummet” = giảm mạnh.

✅ Ôn tập thường xuyên theo phương pháp Spaced Repetition

Sử dụng app như Anki, Quizlet để ôn lại từ vựng theo lộ trình thông minh.


📚 4. Tài liệu học từ vựng học thuật IELTS

  • Cambridge Vocabulary for IELTS

  • Barron’s Essential Words for the IELTS

  • Academic Word List (AWL) – Bộ từ vựng học thuật phổ biến nhất (570 từ)

Bạn có thể tải miễn phí bản PDF hoặc học qua ứng dụng.


🎓 5. Học từ vựng học thuật cùng IGE IELTS

Tại IGE IELTS, học viên sẽ được:

  • ✅ Cung cấp danh sách từ vựng học thuật chuẩn theo từng band

  • ✅ Thực hành áp dụng vào bài đọc thực tế

  • ✅ Giáo viên hướng dẫn mẹo nhận diện từ đồng nghĩa – paraphrase

  • ✅ Học qua phương pháp Ghi nhớ sâu – Học ít mà nhớ lâu


👉 KẾT LUẬN:

Đừng đợi đến lúc “bị choáng” trong phòng thi mới lo học từ! Hãy bắt đầu ghi nhớ từ vựng học thuật ngay hôm nay để:

  • 🚀 Đọc nhanh – hiểu sâu

  • 🚀 Làm bài đúng – tăng điểm chắc chắn

  • 🚀 Đạt mục tiêu 7.0+ dễ dàng


📌 Đăng ký học thử MIỄN PHÍ tại IGE IELTS ngay hôm nay!
📞 Hotline: 094 980 82 83 (Mrs.Huệ)
🏫 Địa chỉ: 135 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
🔗 Fanpage: https://www.facebook.com/igeielts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *