Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ cũng giống như tiếng Việt là có một số tiếng lóng khá là thú vị và phong phú cũng giống như trong tiếng Việt.
Tiếng lóng trong tiếng anh hay Slang là từ viết tắt của cụm từ Street Language – Ngôn ngữ đường phố. Việc sử dụng từ lóng sẽ giúp làm phong phú văn phong giao tiếp của các bạn cũng như các bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong giao tiếp với những người nước ngoài hàng ngày.
Vì thế trong bài viết này, tôi muốn chia sẻ một vài từ và cụm từ lóng trong tiếng Anh giúp các cuộc đối thoại của bạn nghe hay và tự nhiên hơn.
Những từ và cụm từ lóng thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- Beat it ⇒ Đi chỗ khác chơi
- Big Deal! ⇒ Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !
- Big Shot ⇒ Nhân vật quan trọng
- Big Wheel ⇒ Nhân vật quyền thế
- Big mouth ⇒ Nhiều Chuyện
- Black and the blue ⇒ Nhừ tử
- By the way ⇒ À này
- By any means, By any which way ⇒ Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá
- Be my guest ⇒ Tự nhiên
- Break it up ⇒ Dừng tay
- Diss /dɪs/ hay “dis”: Dùng để đả kích, phê phán, nói xấu sau lưng người khác.
- Come to think of it ⇒ Nghĩ kỹ thì
- Can’t help it ⇒ Không thể nào làm khác hơn
- Come on ⇒ Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên
- Can’t hardly ⇒ Khó mà, khó có thể
- Cool it ⇒ Đừng nóng
- Come off it ⇒ Đừng sạo
- Cut it out ⇒ Đừng giởn nửa, Ngưng Lại
- Dead End ⇒ Đường Cùng
- Dead Meat ⇒ Chết Chắc
- Down and out ⇒ Thất Bại hoàn toàn
- To dump somebody /dʌmp/ (v): chia tay một ai đó
- Swag /swaɡ/: có phong cách ăn mặc hợp mốt, sành điệu.
- Ex /ɛks/ (n) người yêu cũ
- Down but not out ⇒ Tổn thương nhưng chưa bại
- Down the hill ⇒ Già
- For What ⇒ Để Làm Gì?
- What For? ⇒ Để Làm Gì?
- Don’t bother ⇒ Đừng Bận Tâm
- Do you mind ⇒ Làm Phiền
- Don’t be nosy ⇒ đừng nhiều chuyện
- Just for fun ⇒ Giỡn chơi thôi
- Just looking ⇒ Chỉ xem chơi thôi
- Just testing ⇒ Thử chơi thôi mà
- Just kidding / just joking ⇒ Nói chơi thôi
- Give someone a ring ⇒ Gọi Người Nào
- Good for nothing ⇒ Vô Dụng
- Go ahead ⇒ Đi trước đi, cứ tự tiện
- God knows ⇒ Trời Biết
- Go for it ⇒ Hãy Thử Xem
- Get lost ⇒ Đi chỗ khác chơi
- Keep out of touch ⇒ Đừng Đụng Đến
- Happy Goes Lucky ⇒ Vô Tư
- Hang in there/ Hang on ⇒ Đợi Tí, Gắng Lên
- Hold it ⇒ Khoan
- Help yourself ⇒ Tự Nhiên
- Take it easy ⇒ Từ từ
- I see ⇒ Tôi hiểu
- It’s a long shot ⇒ Không Dễ Đâu
- It’s all the same ⇒ Cũng vậy thôi mà
- I ‘m afraid ⇒ Rất Tiếc Tôi…
- It beats me ⇒ Tôi chịu (không biết)
- It’s a bless or a curse ⇒ Chẳng biết là phước hay họa
- Last but not Least ⇒ Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little ⇒ Từng Li, Từng Tý
- Let me go ⇒ Để Tôi đi
- Let me be ⇒ kệ tôi
- Long time no see ⇒ Lâu quá không gặp
- Make yourself at home ⇒ Cứ Tự Nhiên
- Make yourself comfortable ⇒ Cứ Tự Tiện
- My pleasure ⇒ Hân hạnh
- Out of order ⇒ Hư, hỏng
- Out of luck ⇒ Không May
- Out of question ⇒ Không thể được
- Out of the blue ⇒ Bất Ngờ, Bất Thình Lình
- Out of touch ⇒ Lục nghề, Không còn liên lạc
- One way or another ⇒ Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another ⇒ Hết chuyện này đến chuyện khác
- Over my dead body ⇒ Bước qua xác chết của tôi đã
- All-nighter – /ˌɔːl ˈnaɪtər/ (n): cả đêm
- Awesome – /’ɔ:səm/ (adj): tuyệt vời
- Basic – /‘beisik/ (adj): ngầm chỉ những thứ bình thường, tầm thường, tẻ nhạt
- Be into – /ˈɪntuː/ (v): yêu, thích, say mê, phải lòng
- Break up – /breɪk ʌp/ (v): tan vỡ, chia tay
- Buck – /bʌk/ (n): đô la
- Busted – /bʌtid/ (adj/v): bị bắt, bị tóm
- By the skin of (my/your/his/her) teeth: chỉ trong gang tấc, suýt nữa, vừa kịp lúc, vừa vặn
- By the way (viết tắt btw): nhân tiện, à mà này, nhân đây, tiện thể.
- Check out: ngó nghiêng theo kiểu “nam ngó nữ”, “nữ ngó nam”
- Cool – /ku:l/ (adj): tuyệt vời, vô cùng tốt hoặc là ổn
- Couch Potato – /kaut∫ pə’teitou/ (n): người lười biếng, chỉ thích nằm ườn trên ghế dán mắt vào xem tivi
- Cram – /kræm/ (v): nhồi nhét
- Crash – /kræ∫/ (adj): đột ngột rơi vào giấc ngủ hoặc xuất hiện mà không được mời
- Creep – /kri:p/ (n): một người lạ/kỳ dị khó ưa
- Drive up the wall: làm phát cáu, chọc tức
- Dude – /dju:d/ (n): cách gọi người thân thiết, đồng nghĩa với Buddy, Pal và Mate
- Dunno (v): không biết
- Feeling blue; have the blues: cảm giác chán nản, buồn bã
- Give a ring: gọi cho ai đó qua điện thoại
- Hang on – /hæŋ ɑːn/ (v): đợi một chút
- Hang up – /hæŋ ʌp/ (v): cúp máy
- Hang-up – /ˈhæŋ ʌp/ (n): sự khó chịu, bứt rứt
- Hyped (adj): một trạng thái phấn khởi, kích thích, sôi nổi
- Insane – /in’sein/ (adj): điên cuồng, mất trí
- Jack up (v): sự gia tăng đột ngột, thường là giá của một thứ gì đó
- Killin’ It/Killed It: một cách chính xác, một cách tuyệt vời
- Knock – /nɔk/ (v): nói điều tiêu cực, điều bất lợi, gièm pha, chê bai, miệt thị
- Lame – /leim/ (v): ngớ ngẩn, ngu ngốc
- Looker – /lʊkə/ (n): đẹp mã. (ngoại hình)
- Pass the buck – /bʌk/ (v): đẩy trách nhiệm cho người khác
- Piece of cake: dễ như ăn bánh
- Pig out (v): ăn như heo, ăn thỏa thích
- Rip off – /rɪp/ (n): quá mắc
- To be ripped off – /rɪpt/ (v): bị chặt chém về giá cả.
- Screw up – /skru:/ (v): mắc lỗi, làm hỏng, làm rối lên
- Ship – /∫ip/ (v): ghép đôi
- Sure – /ʃʊr/ (adj): chắc chắn
- Sweet – /swiːt/ (adj): tuyệt vời, ngọt ngào
- Swole – /‘swoul/ (adj): chỉ một người cơ bắp, vạm vỡ
- The cold shoulder: lạnh nhạt
- Thirsty – /‘θə:sti/ (v): chỉ một ai đó rất muốn thứ gì đó
- Tight – /tait/ (adj): miêu tả sự thân mật, gần gũi (thường là các đối thủ trong cuộc thi)
- To be beat – /bi:t/ (adj): mệt mỏi, rã rời
- To be hooked (on something) – /hʊkt/ (v): nghiện một thứ gì đó
- To be in (adj): đang thịnh hành, đang hot
- To be sick – /sɪk/ (adj): cực kỳ tuyệt vời
- To Chill Out – /tʃɪl aʊt/ (v): nghỉ ngơi, thư giãn
- To dump somebody – /‘dʌmp/ (v): chia tay một ai đó (bị “đá”)
- To hang out – /haŋ aʊt/ (v/n): đi chơi
- To have a blast – /blɑːst/ (v): có khoảng thời gian tuyệt vời, vui vẻ
- To have a crush (on somebody) – /krʌʃ/ (v): cảm nắng (một ai đó)
- To pick up: “tán”, “cưa đổ” với “kết quả” trong thời gian ngắn
- Trash – /træ∫/ (v): được sử dụng như một động từ cho việc phá hoại
- Turn up – /tɜːrn ʌp/ (v): xuất hiện
- Uptight – /ʌp’tait/ (adj): căng thẳng, lo lắng
- Whatever – /wɑːtˈevər/ (n/adv): bất cứ thứ gì, sao cũng được
- YOLO: viết tắt của câu “You only live once”
Bài viết liên quan
10 Modal Verbs trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, modal verbs (động từ trợ động từ) là một phần quan trọng [...]
Mar
Tât Tần Tật về Giới Từ trong Tiếng Anh
Bài viết này sẽ tập trung vào việc giải thích về giới từ trong tiếng [...]
Mar
Tất Tần Tật về Cụm Từ trong Tiếng Anh
Cụm từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngôn ngữ, đóng vai [...]
Mar
Tất tần tật về Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng có vai [...]
Mar
Tính Từ Trong Tiếng Anh
Tính từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng đóng [...]
Mar
Tất Tần Tật Về Đại Từ Trong Tiếng Anh
Đại từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng đóng [...]
Mar