Phrasal Verbs with Bring – Cụm động từ tiếng Anh với Bring

Cụm động từ tiếng Anh với Bring

Phrasal verbs với “bring” là một trong những nhóm cụm động từ quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp, văn viết học thuật cũng như các kỳ thi như IELTS, TOEIC, TOEFL. Động từ bring mang nghĩa cơ bản là “mang, đem đến”, nhưng khi kết hợp với các giới từ và trạng từ khác nhau, nghĩa của cụm động từ trở nên phong phú, trừu tượng và linh hoạt hơn rất nhiều.

Trong bài viết này, bạn sẽ được:

  • Hiểu rõ khái niệm phrasal verbs với bring

  • Hệ thống các cụm động từ phổ biến nhất

  • Phân tích chi tiết nghĩa – cách dùng – ví dụ

  • Nắm được cách ứng dụng hiệu quả trong Speaking và Writing


1. Phrasal verbs với bring là gì?

Bring là động từ chỉ hành động mang một vật, một điều gì đó đến gần người nói hoặc về một điểm xác định. Khi kết hợp với các particles như up, about, back, in, out, forward, down…, cụm động từ tạo ra những nghĩa mới như:

  • Nuôi dạy

  • Gây ra, dẫn đến

  • Nhắc đến

  • Đưa ra thảo luận

  • Làm ai đó suy sụp

Ví dụ:

  • Bring a book to class. (đem sách)

  • Bring up a problem. (nêu vấn đề)


2. Tổng hợp các phrasal verbs với bring thông dụng

Phrasal verb Nghĩa chính
Bring up Nuôi dạy / Nêu ra
Bring about Gây ra
Bring back Mang trả lại / Gợi nhớ
Bring in Giới thiệu / Thu lợi
Bring out Làm lộ rõ / Phát hành
Bring down Làm giảm / Hạ bệ
Bring forward Đề xuất / Dời sớm
Bring along Mang theo
Bring on Gây ra (tiêu cực)

3. Phân tích chi tiết từng phrasal verb với bring

3.1. Bring up – Nuôi dạy; nêu ra

Nghĩa 1: Nuôi dạy

  • She was brought up in a strict family.

Nghĩa 2: Nêu ra một vấn đề

  • He brought up an interesting idea during the meeting.


3.2. Bring about – Gây ra, dẫn đến

Nghĩa:
Làm cho điều gì đó xảy ra (thường là sự thay đổi lớn).

Ví dụ:

  • The new policy brought about positive changes.


3.3. Bring back – Mang trả lại; gợi nhớ

Nghĩa 1: Mang thứ gì đó trở lại

  • Please bring back the documents tomorrow.

Nghĩa 2: Gợi nhớ kỷ niệm

  • This song brings back childhood memories.


3.4. Bring in – Giới thiệu; mang lại lợi nhuận

Nghĩa 1: Giới thiệu ai đó tham gia

  • They brought in a new manager.

Nghĩa 2: Kiếm tiền, tạo doanh thu

  • The project brings in a lot of profit.


3.5. Bring out – Làm nổi bật; phát hành

Nghĩa 1: Làm lộ rõ phẩm chất

  • The teacher brings out the best in students.

Nghĩa 2: Phát hành sản phẩm

  • The company brought out a new phone model.


3.6. Bring down – Làm giảm; đánh bại

Nghĩa 1: Giảm giá, giảm mức độ

  • The government aims to bring down inflation.

Nghĩa 2: Lật đổ

  • The scandal brought down the politician.


3.7. Bring forward – Đề xuất; dời sớm

Nghĩa:
Đưa ra ý kiến hoặc thay đổi lịch sớm hơn.

Ví dụ:

  • She brought forward a new plan.

  • The meeting was brought forward to Monday.


3.8. Bring along – Mang theo

Nghĩa:
Mang ai đó hoặc vật gì đó cùng đi.

Ví dụ:

  • You can bring along a friend.


3.9. Bring on – Gây ra (thường tiêu cực)

Nghĩa:
Làm xuất hiện vấn đề, bệnh tật, cảm xúc xấu.

Ví dụ:

  • Stress can bring on health problems.


4. Phrasal verbs với bring: tách được và không tách được

Tách được

  • Bring up

  • Bring back

  • Bring out

  • Bring down

Ví dụ:

  • Bring up the issue.

  • Bring it up.


Không tách được

  • Bring about

  • Bring on

Ví dụ:

  • The crisis brought about changes.


5. Lỗi thường gặp khi dùng phrasal verbs với bring

  • Nhầm bring about với cause trong văn nói

  • Dùng sai ngữ cảnh tích cực – tiêu cực (bring on)

  • Quên chia động từ theo thì

  • Không phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng


6. Mẹo ghi nhớ phrasal verbs với bring hiệu quả

  • Nhóm theo nghĩa: gây ra – đưa ra – mang lại

  • Học qua ví dụ cụ thể

  • Tự đặt câu theo chủ đề IELTS

  • Ứng dụng thường xuyên trong Speaking


7. Ứng dụng phrasal verbs với bring trong IELTS

Writing Task 2:

Technological innovation has brought about significant changes in modern society.

Speaking Part 2:

My teacher really brought out my confidence in speaking English.


Việc nắm vững phrasal verbs với bring giúp người học diễn đạt ý tưởng tự nhiên, học thuật và chính xác hơn, đặc biệt trong các bài thi chuẩn hóa. Đây là nhóm kiến thức quan trọng mà người học trung cấp – nâng cao không nên bỏ qua.


Luyện IELTS bài bản – dùng phrasal verbs đúng chuẩn

📞 IGE IELTS – Luyện thi chuẩn, học thật, tiến bộ thật!
Hotline: 094 980 82 83 (Mrs. Huệ)
📍 135 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *