Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh bán hàng

tiếng anh bán hàng

Mẫu câu tiếng anh bán hàng – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp giữa người bán và khách hàng trong giao dịch buôn bán tại cửa hàng.

Đây là mẫu câu tiếng anh chung cho nhân viên bán hàng quần áo, giày dép hay quần áo…như chào hỏi, gợi ý, hỗ trợ khách hàng. Với những mẫu câu có sẵn, bạn có thể dùng từ vựng của mỗi ngành hàng để lồng ghép vào cho phù hợp.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Bán hàng

Agent: đại lý
Benchmarking: chuẩn mực (tiêu chuẩn về giá hoặc về chất lượng của sản phẩm)
Buyer: người mua
Cash refund offer: khuyến mãi hoàn tiền mặt
Chain store: Chuỗi cửa hàng
Client: Khách hàng
Close: kết thúc (một đợt bán hàng)
Convenience store: cửa hàng tiện ích
Coupon: phiếu mua hàng
Deal: thỏa thuận mua bán
Department store: cửa hàng bách hóa
Discount: chiết khấu
Door-to-Door sales: bán hàng tận nhà
E-commerce: thương mại điện tử
E-marketing: marketing điện tử
Extranet: mạng ngoại bộ ( kết nối giữa một công ty với các nhà cung cấp hoặc phân phối)
Follow up: chăm sóc sau bán hàng ( đảm bảo khách hàng hài lòng)
Franchise: đặc quyền ( mua hoặc bán)
Guarantee: bảo hành
In stock: còn hàng
Intranet: mạng nội bộ
Joint venture: sự liên doanh, liên kết
Mark up: phần tiền chênh lệch giữa giá bán và giá vốn ( bằng chi phí bán hàng + lợi nhuận mong muốn)
Out of stock: hết hàng
Packaging: bao bì
Product line: dòng sản phẩm
Promotion: khuyến mãi
Refund: hoàn tiền
Representative: đại diện bán hàng
Retail: bán lẻ
Sale: giảm giá
Seller: người bán
Shop assistant: nhân viên hỗ trợ
Shopping Centre: Trung tâm mua sắm
Special offer: ưu đãi đặc biệt
Telephone marketing: bán hàng qua điện thoại
Trade fair: hội chợ thương mại
Viral marketing: marketing lan truyền ( để chỉ chiến lược marketing theo kiểu truyền miệng, qua mạng xã hội từ người này qua người khác)
Whole sale: bán buôn

25 đoạn hội thoại tiếng anh trong giao tiếp bán hàng

Chào đón và Đề nghị trợ giúp

Hello. How may I help you?
Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Good morning, is there anything I can help?
Xin chào, tôi có thể giúp gì không?

Good morning, madam. What can I do for you?
Xin chào. Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách?

Let me know if you need any help
Hãy cho tôi biết nếu quý khách cần trợ giúp nhé

Hỏi thông tin sản phẩm khách hàng cần

Is it for a girl or a boy?
Quý khách đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?

Is it for men for women?
Đàn ông hay phụ nữ?

What colour are you looking for?
Quý khách muốn tìm màu sắc nào?

What size do you want?
Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?

Giới thiệu mặt hàng

These items are on sale today
Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay

This is our newest design
Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi

This item is best seller
Đây là mặt hàng bán chạy nhất

Let me show you some of what we have
Để tôi giới thiệu tới quý khách một vài món đồ chúng tôi có

I’m sorry. This model has been sold out. How about this one?
Rất tiếc, mẫu này đã được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao?

Chỉ vị trí

This way, please
Mời đi lối này

Just follow me. I’ll take you there
Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó

The change room is over there
Phòng thay đồ ở đằng kia

Gợi ý

Would you like to try it on?
Quý khách có muốn thử nó không?

I think this one will suit you
Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với quý khách

Would you like anything else?
Quý khách còn muốn mua gì nữa không?

Do you feel comfortable?
Quý khách thấy thoải mái chứ?

It suits you
Nó hợp với anh/ chị đấy

Lấy ý kiến khách hàng

Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes
Quý khách có thể điền vào tờ ý kiến khách hàng này không? Sẽ chỉ mất 2 phút thôi

Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our services
Quý khách có thể trả lời bản khảo sát này không? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện dịch vụ

Yêu cầu được giúp đỡ

I have a favor to ask of you
Tôi muốn nhờ anh một việc

Can you give me a hand?
Vui lòng giúp tôi một tay được không?

Please help me out
Vui lòng giúp tôi

Can you help me find that?
Bạn có thể giúp tôi tìm nó không?

I need a bracelet to match this outfit
Tôi muốn mua một cái vòng cổ để họp với bộ trang phục này

I need a bigger size
Tôi muốn đổi lấy cỡ lớn hơn

Khách thường hỏi và nói

May I try it on?
Tôi có thể thử nó chứ?

Would you have this in another colour?
Bạn có màu khác không?

Does it come in any other colours?
Cái này có màu khác không?

Please show me some other color
Làm ơn cho tôi xem màu khác

Where is the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu vậy?

What is the material of this one?
Chất liệu của cái này là từ gì vậy?

What are these made of?
Chúng làm từ chất liệu gì?

Could I have a refund?
Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

Do you have this one in black?
Bạn có cái nào màu đen không?

What color shirt will go well these slacks?
Màu áo nào hợp với mấy cái quần này nhỉ?

Does this shirt go with that tie?
Cái áo này hợp với cái cà vạt đó chứ?

Have you have anythings better?
Bạn có cái nào tốt hơn không?

Could you show me some others?
Cho tôi xem nhứng cái khác nhé?

How much is this?
Cái này bao nhiêu vậy?

Do you have this item in stock?
Cửa hàng còn loại này không?

Nhắc nhở khách

Please keep your bags at the lockers before entering this shop
Làm ớn bỏ túi vào tủ khóa trước khi vào cửa hàng

Please check in your belongings at the bags keeping counter
Quý khách vui lòng để lại đồ đạc của mình tại quầy giữ đồ

Please keep your valuables with you at all times
Làm ơn giữ đồ có giá trị luôn bên bạn

Leave a Reply

Your email address will not be published.