Âm Câm Trong Tiếng Anh

âm câm trong tiếng anh

Âm câm trong tiếng anh, thực ra là “chữ cái câm” (silent letter) là các chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được đọc ra. Hiện tượng này gây khó khăn cho người học khi họ nhìn thấy một từ có âm câm lần đầu tiên. Người học thường phải học thuộc lòng những từ này vì không có quy tắc cụ thể nào. Các bảng phiên âm tiếng anh bên dưới sẽ chỉ ra những từ có âm câm trong tiếng anh phổ biến nhất.

Ví dụ bảng phát âm tiếng anh

Âm “h”

what /wɑːt/cái gì, thế nào
honest /ˈɑːnɪst/chân thật
when /wen/khi nào
hour /aʊər/giờ
why /waɪ/vì sao
while /waɪl/trong khi
which /wɪtʃ/gì, cái nào
where /weər/ở đâu, đâu
whether /ˈweðər/có… không, có… chăng
rhythm /ˈrɪðəm/nhịp điệu
ghost /ɡoʊst/ma, bóng mờ

Âm “b”

lamb /læm/cừu non, thịt cừu
comb /koʊm/cái lược
thumb /θʌm/ngón tay cái
doubt /daʊt/sự nghi ngờ
numb /nʌm/tê cóng
plumber /ˈplʌmər/thợ hàn chì
crumb /krʌm/miếng, mảnh vụn
limb /lɪm/bờ, rìa
climbing /ˈklaɪmɪŋ/leo trèo
debt /det/món nợ
bomb /bɒm/quả bom
tomb /tuːm/chôn cất

Âm “k”

knife /naɪf/con dao
knock /nɒk/cú đánh, tiếng gõ (cửa)
knee /niː/đầu gối
knight /naɪt/hiệp sĩ
knot /nɑːt/nút, nơ
knack /næk/sở trường, mẹo
knitting /ˈnɪtɪŋ/đan len
knew /njuː/biết, hiểu biết
know /nəʊ/biết, hiểu biết
knob /nɒb/u, bướu

Âm “t”

fasten /ˈfæsən/buộc chặt, trói chặt
Christmas /ˈkrɪsməs/giáng sinh
castle ˈkæsl/thành trì, lâu dài
mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/sự cầm cố, thế chấp
listen /ˈlɪsən/nghe
soften /ˈsɒfən/làm mềm dẻo

Một số nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh

  1. B

Nguyên tắc 1: B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

VD:  limb, crumb, dumb, comb, bomb, thumb.

Nguyên tắc 2: B không được phát âm khi đứng trước T thường là ở cuối từ nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

VD:  debt, doubt, subtle, debtor, doubtful.

  1. C

Nguyên tắc: C không được phát âm khi trong từ có chứa “scle”.

VD:  muscle, sclerosis.

Ngoại lệ: Sclera, asclepiad.

  1. D

Nguyên tắc 1: D không được phát âm trong những từ phổ biến sau: Handkerchief, Wednesday, sandwich, handsome.

Nguyên tắc 2: D cũng không được phát âm khi trong từ có chứa DG.

VD:  Pledge, dodge, grudge, hedge.

  1.  E

Nguyên tắc: E không được phát âm khi đứng cuối một số từ, và thường kéo dài âm của nguyên âm.

VD:  Hope, drive, gave, write, site, grave, bite, hide.

  1. G

Nguyên tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước N.

VD:  Champagne, foreign, sign, foreign, design, align.

Ngoại lệ: Magnet, igneous, cognitive.

  1. GH

Nguyên tắc 1: GH không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm.

VD:  Thought, through, thorough, borough, daughter, light, might, sigh, right, fight, weigh, weight.

Ngoại lệ: Doghouse, foghorn, bighead.

Nguyên tắc 2: GH đôi khi được phát âm như F.

VD:  rough, tough, laugh, enough, cough, clough, draught.

Ngoại lệ: Những ví dụ ở nguyên tắc 1!

  1. H

Nguyên tắc 1: H không được phát âm khi đứng sau W.

VD:  what, when, where, whether, why.

Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi đứng đầu một số từ (đừng quên dùng mạo từ “an” với H câm).

VD:  hour, honest, honour, heir.

  1. K

Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước N ở đầu từ.

VD:  knife, knee, know, knock, knowledge.

  1. L

Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau A, O, U.

VD:  calm, half, talk, walk, would, should, could, calf, salmon, yolk, chalk

Ngoại lệ: Halo, bulk, sulk, hold, sold.

  1. N

Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

VD:  Autumn, column.

  1. P

Nguyên tắc: P không được phát âm khi đứng đầu một số từ sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.

VD: Pneumatic, psychotherapy, psychotic, psychologist.

  1. PH

Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm như F.

VD:  telephone, paragraph, alphabet.

  1.    S

Nguyên tắc: S không được phát âm trong những từ sau:

Island, isle, aisle, islet.

  1. T

Nguyên tắc: T không được phát âm trong những từ phổ biến sau:

Castle, Christmas, fasten, listen, often, whistle, bustle, hasten, soften.

  1. U

Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.

VD:  guess, guidance, guitar, guest, guild, guard.

  1. W

Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu một từ khi nó đứng trước R.

Ex:  wrap, write, wrong, wring, wrap.

Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:

Who, whose, whom, whole, whoever.

Leave a Reply

Your email address will not be published.