Always là thì gì? Cách sử dụng Always với các thì trong tiếng Anh

Always

Always là một trạng từ chỉ sự liên tục, không thay đổi hoặc không ngừng. Trong tiếng Anh, Always thường được sử dụng với các thì khác nhau để diễn đạt sự ổn định, liên tục của một hành động hoặc tình trạng nào đó.

1. Sử dụng Always với thì Hiện tại đơn (Present Simple):

Trong trường hợp này, Always được sử dụng để diễn đạt một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc một sự kiện luôn xảy ra theo quy luật cố định. Ví dụ:
– She always wakes up early. (Cô ấy luôn thức dậy sớm.)
– He always eats breakfast before going to work. (Anh ấy luôn ăn sáng trước khi đi làm.)

2. Sử dụng Always với thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

Trường hợp này, Always được sử dụng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ. Ví dụ:
– She is always talking on the phone. (Cô ấy luôn đang nói chuyện điện thoại.)
– He is always working late. (Anh ấy luôn làm việc muộn.)

3. Sử dụng Always với thì Quá khứ đơn (Past Simple):

Khi sử dụng Always với thì Quá khứ đơn, chúng ta muốn diễn đạt một hành động luôn xảy ra trong quá khứ theo quy luật nhất định. Ví dụ:
– She always loved playing the piano when she was a child. (Cô ấy luôn thích chơi piano khi còn nhỏ.)
– He always helped his friends when they needed him. (Anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè khi họ cần.)

4. Sử dụng Always với thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

Trong trường hợp này, Always được sử dụng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục trong quá khứ. Ví dụ:
– She was always studying when I called her last night. (Cô ấy luôn đang học khi tôi gọi điện cho cô ấy tối qua.)
– He was always complaining about his job at that time. (Anh ấy luôn than phiền về công việc của mình vào thời điểm đó.)

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng Always có thể tạo ra sự nhàm chán hoặc lặp lại trong câu, do đó cần phải cân nhắc sử dụng từ này một cách hợp lý để tránh làm mất đi sự chính xác và sự thu hút của câu văn.

Trên đây là cách sử dụng Always với các thì trong tiếng Anh, hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này và có thể áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *