Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Trang Phụ Nữ – Nâng Cao Vốn Từ Để Tự Tin Giao Tiếp!

thời trang

Thời trang là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, đặc biệt là với phái đẹp. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề này, hãy cùng khám phá những từ vựng hữu ích sau đây!

1. Các loại trang phục phổ biến

👗 Dress – Váy liền
👚 Blouse – Áo kiểu nữ
👖 Jeans – Quần bò
🩳 Shorts – Quần short
🧥 Coat – Áo khoác dài
🧥 Jacket – Áo khoác ngắn
👕 T-shirt – Áo thun
🩱 Swimsuit – Đồ bơi

2. Phụ kiện thời trang

👜 Handbag – Túi xách
🎩 Hat – Mũ
👠 High heelsGiày cao gót
👟 Sneakers – Giày thể thao
🕶 Sunglasses – Kính râm
Watch – Đồng hồ

3. Một số thuật ngữ thời trang hữu ích

Trendy – Hợp xu hướng
🌟 Casual wear – Trang phục thường ngày
💼 Formal wear – Trang phục công sở
👗 Evening gown – Đầm dạ hội
👙 Lingerie – Đồ lót

💡 Mẹo học nhanh:
✔️ Xem các chương trình thời trang bằng tiếng Anh
✔️ Đọc tạp chí thời trang quốc tế
✔️ Mô tả trang phục hàng ngày bằng tiếng Anh

👉 Học ngay để giao tiếp tự tin hơn nhé! Bạn thích phong cách nào nhất? 💃✨

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *