Có bao giờ bạn thắc mắc E – W – S – N là viết tắt của các hướng nào trong tiếng Anh không? Hay cách đọc các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh như thế nào không? Câu trả lời sẽ có trong bài viết này.
Các hướng trong tiếng Anh
Cũng giống như các hướng trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có 4 hướng chính bao gồm: West – North – East – South (Tây – Bắc – Đông – Nam).
| Hướng | Tiếng Anh | Viết tắt | Ví dụ |
| Đông | East | E | East of Eden (phía đông vườn địa đàng). |
| Tây | West | W | The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây). |
| Nam | South | S | South Africa: Nam Phi. |
| Bắc | North | N | North America: Bắc Mỹ. |
| Đông Nam | South-east | SE | Head to the Bay Bridge, then southeast. (Đến chỗ cây cầu lớn, rồi bay về hướng đông nam.) |
| Đông Bắc | North-east | NE | 50 kilometers west of Dandong, northeastern China. (50 km về hướng Tây của Dandong, Đông Bắc Trung Quốc.) |
| Tây Nam | South-west | SW | The second church is somewhere southwest ofhere. (Điện thờ thứ hai là một nơi nào đó về hướng Tây Nam.) |
| Tây Bắc | North-west | NW | Head northwest and flank from there! (Bay về hướng tây bắc và tấn công từ đó.) |
Cách đọc các hướng trong tiếng Anh
East /iːst/: Hướng Đông
Ví dụ:
+) The sun rises in the East (mặt trời mọc ở hướng Đông).
+) East coat: Biển đông
+) East of Eden (phía đông vườn địa đàng).
West /west/: Hướng Tây
Ví dụ: The sun sets in the West (mặt trời lặn hướng Tây)
South/saʊθ/: Hướng Nam
Ví dụ: South Africa: Nam Phi
North /nɔːθ/: Hướng Bắc
Ví dụ:
+) The Northlander (trận chiến phương Bắc)
+) North America: Bắc Mỹ
CÁC KẾT HỢP CÁC HƯỚNG TRONG TIẾNG ANH CHÍNH
Khi muốn tạo hướng kết hợp hai hướng ta sử dụng 4 từ chỉ hướng trên ghép lại. Cụ thể như sau:
Đông bắc: Northeast /ˌnɔːθˈiːst/: Hướng đông bắc
The direction that is between north and east ( Hướng nằm giữa hướng đông và hướng bắc).
Newcastle is one of the largest in the Northeast ( Newcastle là thành phố lớn nhất ở vùng Đông Bắc).
Đông nam: Southeast /ˌsaʊθˈiːst/
We live in the southeast of the city ( Chúng tôi sống ở Đông Nam thành phố).
Tây nam: southwest/ˌsaʊθˈwest/
We live in the southeast of Hanoi (Chúng tôi sống ở Tây nam của Hà Nội
Hướng Tây bắc: Northwest/ˌnɔːθˈwest/
Một số cum từ khác có liên quan mà bạn có thể biết thêm từ như map (bản đồ), compass (la bàn), to read a compass (đọc la bàn), compass needle (kim la bàn).
Tham khảo các khóa học của chúng tôi tại đây


Bài viết liên quan
“Học nhanh – quên nhanh”: Sai Lầm Phổ Biến Của Người Học IELTS
Trong hành trình chinh phục IELTS, nhiều học viên thường mắc phải một sai lầm [...]
Oct
Điều gì khiến học viên kiên trì với IELTS dù thất bại nhiều lần?
🌱 1. Khi con đường chinh phục IELTS không hề dễ dàng Học IELTS là [...]
Oct
Học tiếng Anh – không chỉ để thi
🌱 1. Khi việc học tiếng Anh bị “đóng khung” trong hai chữ điểm số [...]
Oct
Phân biệt Easily Confused Words trong tiếng Anh
🧠 1. “Easily confused words” là gì? “Easily confused words” là những từ dễ gây [...]
Oct
Cách Học Collocations Nâng Cao Vốn Từ
Trong kỳ thi IELTS, nhiều thí sinh thường chú trọng học từ vựng riêng lẻ [...]
Oct
10 lỗi Ngữ pháp cơ bản bạn vẫn hay mắc dù học lâu
Nhiều học viên học tiếng Anh nhiều năm, thậm chí đạt trình độ khá giỏi, [...]
Oct